|
|
|
|
LEADER |
01116nam a2200373 4500 |
001 |
DLU040030450 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Đức Thịnh
|
245 |
# |
# |
|a Từ Mộ Trạch đến lịch sử hệ thống nông nghiệp đồng bằng sông Hồng/
|c Lê Đức Thịnh
|
651 |
# |
# |
|a Đồng bằng sông Hồng
|
651 |
# |
# |
|a Bình Giang, Hải Dương
|
651 |
# |
# |
|a Cẩm Giang, Hải Dương
|
651 |
# |
# |
|a Mộ Trạch, Cẩm Bình, Hải Dương
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách ruộng đất
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Nghề truyền thống
|
700 |
# |
# |
|a Đào Thế Tuấn
|
773 |
# |
# |
|t Xã hội học
|g Số 4, 1998, tr 65 - 77
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a CP
|
933 |
# |
# |
|a MT
|
933 |
# |
# |
|a NL
|
933 |
# |
# |
|a VN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Văn Thống Nhất
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|