|
|
|
|
LEADER |
01138nam a2200349 4500 |
001 |
DLU040030451 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trương Xuân Trường
|
245 |
# |
# |
|a Hiện tượng di dân tự do - mùa vụ tại làng Mộ Trạch và một số làng xã thuần nông khác ở đồng bằng Bắc Bộ trong thời kỳ đổi mới /
|c Trương Xuân Trường
|
651 |
# |
# |
|a Đồng bằng Bắc Bộ
|
651 |
# |
# |
|a Mộ Trạch, Tân Hồng, Bình Giang, Hải Dương
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp hoá
|
653 |
# |
# |
|a Chuyển đổi cơ cấu
|
653 |
# |
# |
|a Di dân
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế thị trường
|
653 |
# |
# |
|a Nông thôn
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu thủ công nghiệp
|
773 |
# |
# |
|t Xã hội học
|g Số 4, 1998, tr 77 - 88
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a CP
|
933 |
# |
# |
|a NL
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Văn Thống Nhất
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|