|
|
|
|
LEADER |
01029nam a2200277 4500 |
001 |
DLU050000041 |
005 |
##20050318 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 800
|b LE-T
|
100 |
# |
# |
|a Lê Văn Trường
|
245 |
# |
# |
|a Vị trí Nùng dín trong quan hệ với các phương ngữ Nùng và Tày ở Việt Nam :
|b Tóm tắt luận án Tiến sĩ ngữ văn /
|c Lê Văn Trường; Nguyễn Văn Lợi, Hoàng Văn Ma hướng dẫn
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 24 tr. ;
|c 21 cm
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Ma
|c PGS.TS
|e hướng dẫn
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Lợi
|c GS.TS
|e hướng dẫn
|
915 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ cấu trúc - Ngôn ngữ ứng dụng và ngôn ngữ học toán học
|b 5.04.28
|c Tiến sĩ
|d Việt Ngôn ngữ học
|e Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|