Mathematics : Applications and Connections. Cource 2
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Columbus :
Glencoe/McGraw-Hill,
1998
|
Phiên bản: | California edition, |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00702nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050000072 | ||
005 | ##20050608 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 510 |b Mat |
245 | # | # | |a Mathematics : |b Applications and Connections. |n Cource 2 |
250 | # | # | |a California edition, |b includes Standards Correlation |
260 | # | # | |a Columbus : |b Glencoe/McGraw-Hill, |c 1998 |
300 | # | # | |a xxviii, 682p. |b ill. ; |c 28 cm |
923 | # | # | |a 18/2005 |
990 | # | # | |a t.II |
992 | # | # | |a 36300 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tố Hạnh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |