|
|
|
|
LEADER |
00821nam a2200301 4500 |
001 |
DLU050000095 |
005 |
##20050829 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657
|b TRU
|
110 |
# |
# |
|a Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
245 |
# |
# |
|a Hệ thống thông tin kế toán /
|c Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
|
250 |
# |
# |
|a Sửa đổi và bổ sung lần 2
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 268 tr. ;
|c 23 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.267
|
653 |
# |
# |
|a Hệ thống thông tin kế toán
|
923 |
# |
# |
|a 26/2005
|
992 |
# |
# |
|a 45.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|