|
|
|
|
LEADER |
01466nam a2200517 4500 |
001 |
DLU050031033 |
005 |
##20050316 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 540
|b TR-T
|
100 |
# |
# |
|a Trương Minh Trí
|
245 |
# |
# |
|a Khảo sát hàm lượng độc tố kim loại nặng Cd, Se, Hg và Pb trong một số mẫu thuỷ sản ở tỉnh Phú Yên :
|b Luận văn thạc sĩ /
|c Trương Minh Trí; Nguyễn Ngọc Tuấn hướng dẫn
|
260 |
# |
# |
|a Đà lạt :
|b Đà lạt,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 95 tr. ;
|c 29 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.87
|
653 |
# |
# |
|a Độc tố
|
653 |
# |
# |
|a AAS
|
653 |
# |
# |
|a Cadmi
|
653 |
# |
# |
|a Cd
|
653 |
# |
# |
|a Chì
|
653 |
# |
# |
|a Hàm lượng
|
653 |
# |
# |
|a Hải sản
|
653 |
# |
# |
|a Hấp thụ
|
653 |
# |
# |
|a Hg
|
653 |
# |
# |
|a Kim loại nặng
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tố
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tử
|
653 |
# |
# |
|a Pb
|
653 |
# |
# |
|a Phú Yên
|
653 |
# |
# |
|a Quang phổ
|
653 |
# |
# |
|a Se
|
653 |
# |
# |
|a Selen
|
653 |
# |
# |
|a Thủy ngân
|
653 |
# |
# |
|a Thủy sản
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Tuấn
|c TS
|e hướng dẫn
|
915 |
# |
# |
|a Hoá phân tích
|b 60.44.26
|c Thạc sĩ
|d Trường Đại học Đà lạt
|e Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a LA
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|