|
|
|
|
LEADER |
00715nam a2200277 4500 |
001 |
DLU050031090 |
005 |
##20050318 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 637.1
|b PH-Q
|
100 |
# |
# |
|a Phùng Quốc Quảng,
|c TS
|
245 |
# |
# |
|a Khai thác sữa :
|b năng suất, chất lượng, vệ sinh /
|c Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nông nghiệp,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 108 tr. ;
|c 19 cm
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Trạch
|c TS
|
923 |
# |
# |
|a 43/2004
|
992 |
# |
# |
|a 20.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|