|
|
|
|
LEADER |
00995nam a2200277 4500 |
001 |
DLU050031176 |
005 |
##20050323 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.015 195
|b FET
|
110 |
# |
# |
|a Fulbright Economics Teaching Program (FETP)
|
245 |
# |
# |
|a Toán và thống kê ứng dụng cho các nhà hoạch định chính sách : Đề cương môn học, bài thi, bài tập, bài giảng, bài đọc =
|b Mathematics and statiscs for policy makers : Syllabus, exams, problem sets, handouts, readings /
|c Fulbright Economics Teaching Program (FETP)
|
246 |
# |
# |
|a Mathematics and statiscs for policy makers : Syllabus, exams, problem sets, handouts, readings
|
260 |
# |
# |
|a [k.n.x.b.] :
|b [K.NXB],
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 244 tr. ;
|c 30 cm
|
923 |
# |
# |
|a 39/2004
|
992 |
# |
# |
|a 12.200
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|