|
|
|
|
LEADER |
01128nam a2200313 4500 |
001 |
DLU050031214 |
003 |
##DLU |
005 |
##20050325 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 320.973
|b SH-J
|
100 |
# |
# |
|a Shafritz, Jay M.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển về chính quyền và chính trị Hoa Kỳ :
|b Kho thông tin về chính quyền và chính trị cấp liên, bang và địa phương =
|b The Harpercollins dictionary American govermment and politics : A wealth of information on National, State and Local government and Politics /
|c Jay M. Shafritz
|
246 |
# |
# |
|a The Harpercollins dictionary American govermment and politics : A wealth of information on National, State and Local government and Politics
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 1021 tr. ;
|c 24 cm
|
923 |
# |
# |
|a 39/2004
|
992 |
# |
# |
|a 95.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|