|
|
|
|
LEADER |
01050nam a2200349 4500 |
001 |
DLU050031223 |
005 |
##20050325 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 328.73
|b DA-R
|
100 |
# |
# |
|a Davidson, Roger H.
|
245 |
# |
# |
|a Quốc hội và các thành viên =
|b Congress and its members /
|c Roger H. Davidson, Walter J. Oleszek; Trần Xuân Danh, Trần Hương Giang, Minh Long dịch
|
246 |
# |
# |
|a Congress and its members
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a xviii,777 tr. :
|b minh hoạ;
|c 24 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr. 768-777
|
700 |
# |
# |
|a Minh Long
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Trần Hương Giang
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Trần Xuân Danh
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Walter J. Oleszek
|
923 |
# |
# |
|a 39/2004
|
992 |
# |
# |
|a 82.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|