Law & ethics for medical careers /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
New York, N.Y. :
Glencoe,
1999
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01667nam a2200493 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050047918 | ||
005 | ##20050615 | ||
008 | ##980707s1999 nyu b 001 0 eng c | ||
010 | # | # | |a 98029423 |
020 | # | # | |a 0028047559 |
035 | # | # | |9 (DLC) 98029423 |
040 | # | # | |a DNLM/DLC |c DLC |d DLC |
050 | # | # | |a R725.5 |b .J83 1999 |
060 | # | # | |a W 18.2 |b J93L 1999 |
082 | # | # | |a 174/.2 |b JU-K |
100 | # | # | |a Judson, Karen, |d 1941- |
245 | # | # | |a Law & ethics for medical careers / |c Karen Judson, Sharon Hicks |
246 | # | # | |a Law and ethics for medical careers |
250 | # | # | |a 2nd ed. |
260 | # | # | |a New York, N.Y. : |b Glencoe, |c 1999 |
300 | # | # | |a x, 262 p. ; |c 28 cm. |
500 | # | # | |a Includes index. |
500 | # | # | |a Rev. ed. of: Law and ethics for health occupations. c1994. |
650 | # | # | |a Medical assistants |x Legal status, laws, etc. |
650 | # | # | |a Medical assistants |x Professional ethics. |
650 | # | # | |a Medical ethics. |
650 | # | # | |a Medical jurisprudence. |
650 | # | # | |a Allied Health Personnel |v programmed instruction. |
650 | # | # | |a Ethics, Medical |v programmed instruction. |
650 | # | # | |a Legislation, Medical |v programmed instruction. |
700 | # | # | |a Hicks, Sharon, |d 1953- |
700 | # | # | |a Judson, Karen, |d 1941- |t Law and ethics for health occupations. |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/mh031/98029423.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/mh031/98029423.html |
923 | # | # | |a 18/2005 |
992 | # | # | |a 10900 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tố Hạnh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |