The best American short stories 2003 /
Presents selections from the 2002 edition of Best American Short Stories.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , , , , , |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Boston, Mass. :
Houghton Mifflin,
2002
|
Loạt: | Best American series
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01654nam a2200553 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050047965 | ||
005 | ##20050620 | ||
007 | ##sd fsngnnmmned | ||
008 | ##050315s2003 maunnn| f | eng d | ||
010 | # | # | |a 2005587015 |z 2004593412 |
020 | # | # | |a 0618197524 |
024 | # | # | |a 9780618197521 |
028 | # | # | |a 6-88125 |b Houghton Mifflin |
035 | # | # | |a (OCoLC)ocm53360193 |
040 | # | # | |a IHG |c IHG |d OCLCQ |d DLC |
042 | # | # | |a lccopycat |
050 | # | # | |a SDB 12612 |
245 | # | # | |a The best American short stories 2003 / |c selected from U.S. and Canadian Magazines by Sue Miller with Katrina Kenison |
260 | # | # | |a Boston, Mass. : |b Houghton Mifflin, |c 2002 |
300 | # | # | |a xviii, 375 p. ; |c 21 cm. |
306 | # | # | |a 043000 |
440 | # | # | |a Best American series |
511 | # | # | |a with an introduction by Sue Miller |
520 | # | # | |a Presents selections from the 2002 edition of Best American Short Stories. |
650 | # | # | |a American fiction |y 21st century. |
650 | # | # | |a Audiobooks. |
650 | # | # | |a Short stories, American. |
655 | # | # | |a Audiobooks on compact discs. |2 local |
700 | # | # | |a Fox, Joe. |4 nrt |
700 | # | # | |a Kenison, Katrina |
700 | # | # | |a LeBow, Will. |4 nrt |
700 | # | # | |a Mosley, Walter. |
700 | # | # | |a Row, Jess. |4 nrt |
700 | # | # | |a Simpson, Mona. |4 nrt |
700 | # | # | |a Weaver, Rose. |4 nrt |
700 | # | # | |a Wyman, Oliver. |4 nrt |
710 | # | # | |a Houghton Mifflin Company. |
923 | # | # | |a 18/2003 |
992 | # | # | |a 15700 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tố Hạnh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |