The best American travel writing 2002 /

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách giấy
Được phát hành: Boston, MA : Houghton Mifflin Co., 2002
Loạt:Best American series.
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 01439nam a2200469 4500
001 DLU050047966
005 ##20050620
008 ##000518c20009999mauar1p 0 a0eng d
010 # # |a  00241161   |z  00213821  
022 # # |a 1530-1516 
035 # # |a (OCoLC)ocm44078619  
037 # # |b Houghton Mifflin Co., 222 Berkeley St., Boston, MA 02116  |2 7.50 
040 # # |a NSDP  |c NSDP  |d TxU  |d MCM  |d MH  |d DLC  |d NSDP  |d DLC  |d CU-S 
042 # # |a lc  |a nsdp 
043 # # |a n-us--- 
050 # # |a PS366.T73  |b B478 
082 # # |a 910  |b es 
210 # # |a Best Am. travel writ. 
222 # # |a The best American travel writing 
245 # # |a The best American travel writing 2002 /  |c edited and with an introduction by Frances Mayes; Jason Wilson, series editor 
260 # # |a Boston, MA :  |b Houghton Mifflin Co.,  |c 2002 
300 # # |a ix, 351 p. ;  |c 22 cm. 
310 # # |a Annual 
362 # # |a 2000- 
500 # # |a Latest issue consulted: 2004. 
650 # # |a Travelers' writings, American  |v Periodicals. 
776 # # |t Best American travel writing  |w (DLC) 2002200112  |w (OCoLC)50258953 
830 # # |a Best American series. 
850 # # |a DLC 
852 # # |x universal pattern 
853 # # |8 1  |a (year)  |w a 
863 # # |8 1.1  |a 2000 
923 # # |a 18/2005 
992 # # |a 15000 
994 # # |a DLU 
900 # # |a True 
911 # # |a Nguyễn Thị Tố Hạnh 
925 # # |a G 
926 # # |a A 
927 # # |a SH 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt