|
|
|
|
LEADER |
00906nam a2200301 4500 |
001 |
DLU050048000 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phí Mạnh Lợi
|
245 |
# |
# |
|a Scada - Net mạng thông tin dữ liệu thời gian thực /
|c Phí Mạnh Lợi
|
653 |
# |
# |
|a Câú hình mạng Scada - Net
|
653 |
# |
# |
|a Dữ liệu thời gian thực hiện
|
653 |
# |
# |
|a Giao thức truyền tin
|
653 |
# |
# |
|a Mạng Scada - Net
|
653 |
# |
# |
|a Mạng thông tin
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Tin học và điều khiển học
|g Tập,Số 1, 1997, tr.1 - 5
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a TH, CT
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Yên
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|