Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố Việt Nam = Socio-economic statistical data of 61 provinces and cities /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00924nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050048112 | ||
005 | ##20050715 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 330.959 7 |b TON |
110 | # | # | |a Tổng cục Thống kê |
245 | # | # | |a Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố Việt Nam = |b Socio-economic statistical data of 61 provinces and cities / |c Tổng cục Thống kê |
246 | # | # | |a Socio-economic statistical data of 61 provinces and cities |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2005 |
300 | # | # | |a 1038 tr. ; |c 27 cm |
651 | # | # | |a Việt Nam |x Điều kiện kinh tế. |
651 | # | # | |a Việt Nam |x Điều kiện xã hội. |
923 | # | # | |a 24/2005 |
992 | # | # | |a 250000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |