|
|
|
|
LEADER |
00924nam a2200313 4500 |
001 |
DLU050048112 |
005 |
##20050715 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.959 7
|b TON
|
110 |
# |
# |
|a Tổng cục Thống kê
|
245 |
# |
# |
|a Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố Việt Nam =
|b Socio-economic statistical data of 61 provinces and cities /
|c Tổng cục Thống kê
|
246 |
# |
# |
|a Socio-economic statistical data of 61 provinces and cities
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 1038 tr. ;
|c 27 cm
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Điều kiện kinh tế.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Điều kiện xã hội.
|
923 |
# |
# |
|a 24/2005
|
992 |
# |
# |
|a 250000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|