|
|
|
|
LEADER |
00965nam a2200325 4500 |
001 |
DLU050048149 |
005 |
##20050715 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 307.72
|b LE-M
|
100 |
# |
# |
|a Lê Thị Mai
|
245 |
# |
# |
|a Chợ quê trong quá trình chuyển đổi =
|b Chợ quê in transition /
|c Lê Thị Mai
|
246 |
# |
# |
|a Chợ quê in transition
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thế giới,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 350 tr. ;
|c 21 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.341-350
|
650 |
# |
# |
|a Chợ
|z Việt Nam
|z Đồng bằng sông Hồng.
|
650 |
# |
# |
|a Phát triển nông thôn
|z Việt Nam
|z Đồng bằng sông Hồng.
|
651 |
# |
# |
|a Đồng bằng sông Hồng (Việt Nam)
|x Điều kiện nông thôn.
|
923 |
# |
# |
|a 24/2005
|
992 |
# |
# |
|a 54.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|