|
|
|
|
LEADER |
00973nam a2200301 4500 |
001 |
DLU050048171 |
005 |
##20050715 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.4
|b Con
|
245 |
# |
# |
|a Công ước của Liên hợp quốc và pháp luật Việt Nam về xoá bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 413 tr. ;
|c 21 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.410-412
|
610 |
# |
# |
|a Liên hiệp quốc.
|b Công ước về xoá bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ.
|
650 |
# |
# |
|a Phân biệt đối xử với phụ nữ
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Phân biệt giới tính với phụ nữ
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 24/2005
|
992 |
# |
# |
|a 33.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|