|
|
|
|
LEADER |
00857nam a2200325 4500 |
001 |
DLU050048189 |
005 |
##20050715 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 160
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình lôgíc học /
|c Lê Doãn Tá, Tô Duy Hợp, Vũ Trọng Dung đồng chủ biên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 335 tr. ;
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Logic học
|
700 |
# |
# |
|a Lê Doãn Tá
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Tô Duy Hợp
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Trọng Dung
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 24/2005
|
992 |
# |
# |
|a 28.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|