LEADER | 00711nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050048230 | ||
005 | ##20050729 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 370.92 |b HOI |
110 | # | # | |a Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước |
245 | # | # | |a Giáo sư Việt Nam / |c Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học Xã hội, |c 2004 |
300 | # | # | |a 1135 tr. ; |c 27 cm |
653 | # | # | |a Việt Nam |
923 | # | # | |a 23/2005 |
992 | # | # | |a 350.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |