|
|
|
|
LEADER |
01066nam a2200385 4500 |
001 |
DLU050048366 |
005 |
##20050901 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 321
|b DA-L
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Chấn Liêu.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Việt - Anh =
|b Vietnamese - English dictionary /
|c Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng.
|
246 |
# |
# |
|a Vietnamese - English dictionary
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM :
|b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 1173 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Những sách tham khảo chính :tr.1173.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng song ngữ Việt-Anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
# |
# |
|a Lê Khả Kế.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Duy Trọng.
|
923 |
# |
# |
|a 32/2005
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 160000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|