Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary : Khoảng 3000.000 từ và 3000 hình minh hoạ.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Văn hoá - Thông tin,
2003.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00824nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050048379 | ||
005 | ##20050901 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 423.959 22 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển Anh - Anh - Việt = |b English - English - Vietnamese dictionary : Khoảng 3000.000 từ và 3000 hình minh hoạ. |
246 | # | # | |a English - English - Vietnamese dictionary. |
260 | # | # | |a H. : |b Văn hoá - Thông tin, |c 2003. |
300 | # | # | |a 2498 tr. : |b minh hoạ ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 32/2005 |
992 | # | # | |a 290000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |