|
|
|
|
LEADER |
00817nam a2200301 4500 |
001 |
DLU050048524 |
005 |
##20050928 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 912.597
|b Vie
|
245 |
# |
# |
|a Vietnam travel atlas =
|b Bản đồ du lịch
|
246 |
# |
# |
|a Bản đồ du lịch
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Trung tâm Công nghệ Thông tin du lịch,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 84 tr. :
|b minh họa màu [40 tr bản đồ] ;
|c 30 cm
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|v Bản đồ, Du lịch.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|v Bản đồ.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Mô tả và du lịch.
|
923 |
# |
# |
|a 39/2005
|
992 |
# |
# |
|a 75.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|