|
|
|
|
LEADER |
00929nam a2200337 4500 |
001 |
DLU050048699 |
003 |
##DLU |
005 |
##20021230 |
008 |
##021230t vn z000 vie d |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 956
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thư.
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử Trung cận đông /
|c Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo Dục,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 364 tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 20 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Trung Đông
|x Lịch sử
|v Giáo trình.
|
651 |
# |
# |
|a Trung Đông
|x Văn minh
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hồng Bích.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Sơn.
|
923 |
# |
# |
|a 44/2005
|
992 |
# |
# |
|a 24300
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|