|
|
|
|
LEADER |
01063nam a2200337 4500 |
001 |
DLU050048702 |
005 |
##20051005 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 315.97
|b TON
|
110 |
# |
# |
|a Tổng cục Thống kê GSO
|
245 |
# |
# |
|a Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ XXI =
|b Vietnam gender statistics in the early years of 21st centery /
|c Tổng cục Thống kê GSO
|
246 |
# |
# |
|a Vietnam gender statistics in the early years of 21st centery
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Phụ nữ,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 446 tr. ;
|c 30 cm
|
710 |
# |
# |
|a Đại sứ quán Vương Quốc Hà Lan (RNE)
|
710 |
# |
# |
|a Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP)
|
710 |
# |
# |
|a UBQG vì sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam (NCFAW)
|
923 |
# |
# |
|a 42/2005
|
992 |
# |
# |
|a 23.300
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|