Cẩm nang địa lí thế giới /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển Bách khoa,
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00734nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050048745 | ||
005 | ##20051005 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 910.3 |b LU-H |
100 | # | # | |a Lưu Văn Hy |
245 | # | # | |a Cẩm nang địa lí thế giới / |c Lưu Văn Hy |
246 | # | # | |a Cẩm nang địa lý thế giới |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách khoa, |c 2004 |
300 | # | # | |a 445 tr. : |b minh hoạ ; |c 26 cm |
650 | # | # | |a Địa lý thế giới. |
923 | # | # | |a 43/2005 |
992 | # | # | |a 120.000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |