|
|
|
|
LEADER |
01120nam a2200385 4500 |
001 |
DLU050048759 |
005 |
##20051005 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 006.68
|b MA-H
|
100 |
# |
# |
|a Mai Thị Hải
|
245 |
# |
# |
|a Xử lý ảnh số & thiết kế mẫu với photoshop CS /
|c Mai Thị Hải, Phạm Quang Huy, Phạm Phương Hoa
|
246 |
# |
# |
|a Photoshop CS :
|b Xử lý ảnh số và thiết kế mẫu
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông Vận tải,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 335 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 29 cm
|
490 |
# |
# |
|a Thế giới đồ hoạ
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.2
|
653 |
# |
# |
|a Đồ hoạ máy tính
|
653 |
# |
# |
|a Phần mềm Photoshop
|
653 |
# |
# |
|a Thiết kế mỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Tin học ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Xử lý hình ảnh
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Phương Hoa
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Quang Huy
|
923 |
# |
# |
|a 43/2005
|
992 |
# |
# |
|a 90.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|