Từ điển nông nghiệp Anh - Việt = English - Vietnamese agriculture dictionary /
Сохранить в:
Другие авторы: | |
---|---|
Формат: | Sách giấy |
Язык: | Vietnamese |
Опубликовано: |
Tp. HCM :
Nông nghiệp,
2004.
|
Предметы: | |
Метки: |
Добавить метку
Нет меток, Требуется 1-ая метка записи!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00865nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050048765 | ||
005 | ##20051005 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 630.3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển nông nghiệp Anh - Việt = |b English - Vietnamese agriculture dictionary / |c Đường Hồng Dật chủ biên. |
246 | # | # | |a English - Vietnamese agriculture dictionary |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Nông nghiệp, |c 2004. |
300 | # | # | |a 1220 tr. ; |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Nông nghiệp |
653 | # | # | |a Từ điển |
700 | # | # | |a Đường Hồng Dật, |e chủ biên. |
923 | # | # | |a 43/2005 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 200000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |