|
|
|
|
LEADER |
01018nam a2200349 4500 |
001 |
DLU050048794 |
005 |
##20051005 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530
|b LE-L
|
100 |
# |
# |
|a Lê Nguyên Long
|
245 |
# |
# |
|a Vật lí - công nghệ - đời sống :
|b Cơ học, vật lí phân tử và nhiệt học, điện từ học.
|n t.II /
|c Lê Nguyên Long, Nguyễn Khắc Mão
|
246 |
# |
# |
|b Cơ học, vật lý phân tử và nhiệt học, điện từ học
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 244 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo chính :tr.242
|
653 |
# |
# |
|a Dao động sóng
|
653 |
# |
# |
|a Quang học
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý hạt nhân
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý học
|
923 |
# |
# |
|a 44/2005
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
992 |
# |
# |
|a 32.200
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|