|
|
|
|
LEADER |
00939nam a2200337 4500 |
001 |
DLU050048850 |
005 |
##20051011 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 1
|b HO-T
|
100 |
# |
# |
|a Hoài Thanh,
|d 1909-1982
|
245 |
# |
# |
|a Thi nhân Việt Nam :
|b 1932-1941 /
|c Hoài Thanh, Hoài Chân
|
250 |
# |
# |
|a Bản in lần thứ hai mươi hai
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn học,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 498 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19 cm
|
650 |
# |
# |
|a Nhà thơ Việt Nam
|y Thế kỷ 20
|x Tiểu sử
|
650 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|y Thế kỷ 20
|
700 |
# |
# |
|a Hoài Chân,
|d 1914
|
720 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Nguyên,
|d 1909-1982
|
720 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Phiên,
|d 1914-
|
923 |
# |
# |
|a 46/2005
|
992 |
# |
# |
|a 52.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|