|
|
|
|
LEADER |
00869nam a2200325 4500 |
001 |
DLU050048852 |
005 |
##20051011 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 914
|b TR-Q
|
100 |
# |
# |
|a Trương Mỹ Quyên
|
245 |
# |
# |
|a Du lịch Châu Âu.
|n t.II /
|c Trương Mỹ Quyên, Phùng Thị Thanh Hà
|
246 |
# |
# |
|a Du lịch thế giới.
|n t.II,
|p Du lịch Châu Âu
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 396 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm
|
490 |
# |
# |
|a Du lịch thế giới
|
651 |
# |
# |
|a Châu Âu
|x Mô tả và du lịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phùng Thị Thanh Hà
|
923 |
# |
# |
|a 46/2005
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
992 |
# |
# |
|a 49.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|