|
|
|
|
LEADER |
00951nam a2200325 4500 |
001 |
DLU050048860 |
005 |
##20051011 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 635.2
|b NG-H
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Ngọc Huệ,
|c TS
|
245 |
# |
# |
|a Cây có củ và kỹ thuật thâm canh.
|n t.VI,
|p Dong riềng, khoai sáp, khoai nưa, khoai mài, khoai ráy, khoai dong /
|c Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 119 tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 21 cm
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.116-117
|
653 |
# |
# |
|a Cây có củ
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật trồng trọt
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thế Lộc
|
923 |
# |
# |
|a 46/2005
|
990 |
# |
# |
|a t.VI
|
992 |
# |
# |
|a 17.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|