|
|
|
|
LEADER |
00994nam a2200313 4500 |
001 |
DLU050048886 |
005 |
##20051014 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 004.03
|b TR-V
|
100 |
# |
# |
|a Trương Văn
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển giải thích - thuật ngữ công nghệ - thông tin Anh - Anh - Việt =
|b English - English - Vietnamese dictionary of information technology : illustrations, explanations /
|c Trương Văn, Quốc Bình
|
246 |
# |
# |
|a English - English - Vietnamese dictionary of information technology : illustrations, explanations
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 876 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
# |
# |
|a Quốc Bình
|
923 |
# |
# |
|a 46/2005
|
992 |
# |
# |
|a 100.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|