|
|
|
|
LEADER |
00877nam a2200289 4500 |
001 |
DLU050049116 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phương Minh Nam, Lê Tiến Vương
|
245 |
# |
# |
|a Về giải thuật so sánh hai từ trong thuật toán truy nguyên đồng nhất/
|c Phương Minh Nam, Lê Tiến Vương
|
653 |
# |
# |
|a Đối tượng đồng nhất
|
653 |
# |
# |
|a Ma trận
|
653 |
# |
# |
|a Phân lớp
|
653 |
# |
# |
|a So sánh chéo
|
773 |
# |
# |
|t Tin học và điều khiển học
|g T.13Số 4, 1997, tr.91-97
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a CT, TN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Yên
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|