|
|
|
|
LEADER |
00861nam a2200265 4500 |
001 |
DLU050049467 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Kiều Băng Tâm, Nguyễn Thái Thu Nga
|
245 |
# |
# |
|a Hệ thống thu hồi tái chế phi chính thức và sự hỗ trợ công tác quản lý chất thải rắn /
|c Nguyễn Kiều Băng Tâm, Nguyễn Thái Thu Nga
|
653 |
# |
# |
|a Ô nhiễm môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Chất thải rắn
|
773 |
# |
# |
|t Bảo vệ môi trường
|g Số 10, 2002, tr.18-21
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a MT
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Yên
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|