Academic periodicals collection [Đĩa CD-ROM].

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: CD
Được phát hành: Ipswich, MA : Ebsco Pub., c2002-
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 01979nam a2200577 4500
001 DLU050049489
005 ##20040212050601.0
006 ##m d
007 ##co cgu
008 ##030124c20029999maufr1pss 0 a0eng c
010 # # |a  2003214119 
022 # # |a 1543-2734 
035 # # |a (OCoLC)ocm51514442  
037 # # |b Ebsco Publishing, 10 Estes St., Ipswich, MA 01938  |2 995.00 (single issue) 
040 # # |a NSDP  |c NSDP  |d DLC  |d NSDP  |d OCoLC 
042 # # |a nsdp  |a lc 
050 # # |a IN PROCESS 
082 # # |a 378  |b Aca 
210 # # |a Acad. period. collect. 
222 # # |a Academic periodicals collection 
245 # # |a Academic periodicals collection   |b [Đĩa CD-ROM]. 
260 # # |a Ipswich, MA :  |b Ebsco Pub.,  |c c2002- 
300 # # |a 1 đĩa CD-ROM 4 3/4 in  
310 # # |a Two no. a year 
362 # # |a Disc. 1 (Oct. 2004 - Feb. 2005). 
362 # # |a Disc. 2 (May. 2004 - Sept. 2004). 
362 # # |a Disc. 3 (Dec. 2003 - Apr. 2004). 
362 # # |a Disc. 4 (Jul. 2003 - Nov. 2003). 
362 # # |a Disc. 5 (Jan. 2003 - June. 2003). 
362 # # |a Disc. Backfile DX (Feb. 2000 - Dec. 2002). 
362 # # |a Disc. Backfile DY (Dec. 1996 - Jan. 2000). 
362 # # |a Disc. Backfile DZ (Jan. 1990 - Nov. 1996). 
500 # # |a Disc. 1 (Oct. 2004 - Feb. 2005). 
500 # # |a Disc. 2 (May. 2004 - Sept. 2004). 
500 # # |a Disc. 3 (Dec. 2003 - Apr. 2004). 
500 # # |a Disc. 4 (Jul. 2003 - Nov. 2003). 
500 # # |a Disc. 5 (Jan. 2003 - June. 2003). 
500 # # |a Disc. Backfile DX (Feb. 2000 - Dec. 2002). 
500 # # |a Disc. Backfile DY (Dec. 1996 - Jan. 2000). 
500 # # |a Disc. Backfile DZ (Jan. 1990 - Nov. 1996). 
500 # # |a Title from disc label. 
538 # # |a System requirements: IBM PC or compatible with CD-ROM drive. 
850 # # |a DLC 
994 # # |a DLU 
900 # # |a True 
911 # # |a Nguyễn Xuân Phương 
925 # # |a CD 
926 # # |a A 
927 # # |a CD 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt