Business periodicals collection [Đĩa CD-ROM].

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: CD
Được phát hành: Ipswich, MA : Ebsco Pub., c2002-
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 01842nam a2200553 4500
001 DLU050049496
005 ##20040212050542.0
006 ##m d
007 ##co cgu
008 ##030124c20029999maufr1pss 0 a0eng c
010 # # |a  2003214118 
022 # # |a 1543-2610 
035 # # |a (OCoLC)ocm51512933  
037 # # |b Ebsco Publishing, 10 Estes St., Ipswich, MA 01938  |2 995.00 (single issue) 
040 # # |a NSDP  |c NSDP  |d DLC  |d NSDP  |d OCoLC 
042 # # |a nsdp  |a lc 
050 # # |a IN PROCESS 
082 # # |a 338  |b Bus 
210 # # |a Bus. period. collect. 
222 # # |a Business periodicals collection 
245 # # |a Business periodicals collection  |b [Đĩa CD-ROM]. 
260 # # |a Ipswich, MA :  |b Ebsco Pub.,  |c c2002- 
300 # # |a 1 đĩa CD-ROM 4 3/4 in  
310 # # |a Two no. a year 
362 # # |a Disc. 1 (Aug. 2004 - Feb 2005). 
362 # # |a Disc. 2 (Oct. 2003 - July 2004). 
362 # # |a Disc. 3 (Dec. 2002 - Sept 2003). 
362 # # |a Disc. 4 (Feb. 2002 - Nov 2002). 
362 # # |a Disc. 5 (May. 2001 - Jan. 2002). 
362 # # |a Disc. BACKFILE Y (July. 1998 - Apr 2001). 
362 # # |a Disc. BACKFILE Z (Jan. 1990 - June 1998). 
500 # # |a Disc. 1 (Aug. 2004 - Feb 2005).  
500 # # |a Disc. 2 (Oct. 2003 - July 2004).  
500 # # |a Disc. 3 (Dec. 2002 - Sept 2003).  
500 # # |a Disc. 4 (Feb. 2002 - Nov 2002).  
500 # # |a Disc. 5 (May. 2001 - Jan. 2002).  
500 # # |a Disc. BACKFILE Y (July. 1998 - Apr 2001).  
500 # # |a Disc. BACKFILE Z (Jan. 1990 - June 1998).  
500 # # |a Title from disc label. 
538 # # |a System requirements: IBM PC or compatible with CD-ROM drive. 
850 # # |a DLC 
994 # # |a DLU 
900 # # |a True 
911 # # |a Nguyễn Xuân Phương 
925 # # |a CD 
926 # # |a A 
927 # # |a CD 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt