LEADER | 00678nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050049561 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Văn Đăng |
245 | # | # | |a Ngành đóng thuyền ở Huế thờ Nguyễn / |c Nguyễn Văn Đăng |
653 | # | # | |a Huế |
773 | # | # | |t Nghiên cứu lịch sử |g Số 6, 2004, tr.22-35 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a LS |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |