LEADER | 00735nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050049609 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lưu Trọng Tuấn |
245 | # | # | |a Chuyển di ngôn ngữ cũng là chuyển di văn hoá giữa các cộng đồng / |c Lưu Trọng Tuấn |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ |
773 | # | # | |t Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam |g Số 11, 2004, tr.60-63 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a CP |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |