LEADER | 00720nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050049947 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Ngô Đức Anh |
245 | # | # | |a Quản lý hiệu suất và khả năng áp dụng tại Việt Nam / |c Ngô Đức Anh |
653 | # | # | |a Hiệu suất |
653 | # | # | |a Quản lý |
773 | # | # | |t Du lịch Việt Nam |g Số 12, 2005, tr.22-23 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DL |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Yên |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |