Đỗ Hữu Châu tuyển tập. t.I, từ vựng - ngữ nghĩa /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00754nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU050050129 | ||
005 | ##20051226 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 |b DO-C |
100 | # | # | |a Đỗ Hữu Châu |
245 | # | # | |a Đỗ Hữu Châu tuyển tập. |n t.I, |p từ vựng - ngữ nghĩa / |c Đỗ Hữu Châu |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2005 |
300 | # | # | |a 903 tr. ; |c 24 cm |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ học |
653 | # | # | |a Từ vựng |
653 | # | # | |a Tiếng việt |
923 | # | # | |a 58/2005 |
990 | # | # | |a t.I |
992 | # | # | |a 145.400 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |