|
|
|
|
LEADER |
00884nam a2200313 4500 |
001 |
DLU050050137 |
005 |
##20051226 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 423.959 22
|b BU-P
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Phụng.
|
245 |
# |
# |
|a Đại từ điển Anh - Việt : 550.000 từ =
|b English - Vietnamese dictionary /
|c Bùi Phụng.
|
246 |
# |
# |
|a English - Vietnamese dictionary.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 3731 tr. ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo : tr.3721.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|v Từ điển
|x Tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|v Từ điển
|x Tiếng Anh.
|
923 |
# |
# |
|a 58/2005
|
992 |
# |
# |
|a 498000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|