|
|
|
|
LEADER |
00835nam a2200325 4500 |
001 |
DLU050050178 |
005 |
##20110922 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 660.6
|b TR-T
|
100 |
# |
# |
|a Trần Thị Thanh.
|
245 |
# |
# |
|a Công nghệ vi sinh /
|c Trần Thị Thanh.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 167 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.166.
|
650 |
# |
# |
|a Công nghệ vi sinh
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Vi sinh vật công nghiệp
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 60/2005
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 14500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|