|
|
|
|
LEADER |
01011nam a2200349 4500 |
001 |
DLU050050214 |
005 |
##20051227 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 5
|b Ngu
|
245 |
# |
# |
|a Ngữ pháp chức năng tiếng Việt.
|n t.I,
|p Câu trong tiếng Việt : Cấu trúc - Nghĩa - Công dụng /
|c Cao Xuân Hạo chủ biên, ... [và những người khác].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ năm
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 143 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.139.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|x Ngữ pháp.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Tất Tươm.
|
700 |
# |
# |
|a Cao Xuân Hạo,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Xuân Tâm.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Bằng.
|
923 |
# |
# |
|a 60/2005
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
992 |
# |
# |
|a 9.700
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|