LEADER | 00809nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060000279 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lê Văn Thuyên. |
245 | # | # | |a Hệ thống bảo tàng trong thành phố festival / |c Lê Văn Thuyên, Trần Đình Hằng. |
651 | # | # | |a Huế |
653 | # | # | |a Bảo tàng |
653 | # | # | |a Cung đình |
653 | # | # | |a Festival |
773 | # | # | |t Văn hoá nghệ thuật |g Số 5, 2006, tr. 38-40 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DL |
933 | # | # | |a DP |
933 | # | # | |a VN |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |