|
|
|
|
LEADER |
00989nam a2200325 4500 |
001 |
DLU060000413 |
005 |
##20060622 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338.7
|b TON
|
110 |
# |
# |
|a Tổng cục Thống kê
|
245 |
# |
# |
|a Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2003, 2004, 2005 =
|b The situation of enterprises thoungh the resualts of suveys conducted in 2003, 2004, 2005 /
|c Tổng cục Thống kê
|
246 |
# |
# |
|a The situation of enterprises thoungh the resualts of suveys conducted in 2003, 2004, 2005
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 665 tr. ;
|c 25 cm
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Số liệu thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê ngành
|
923 |
# |
# |
|a 11/2006
|
992 |
# |
# |
|a 220.000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|