Bunraku, sân khấu rối Nhật Bản /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00819nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060000426 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Thiệu Bích Hường |
245 | # | # | |a Bunraku, sân khấu rối Nhật Bản / |c Thiệu Bích Hường |
653 | # | # | |a Múa rối |
653 | # | # | |a Nghệ thuật truyền thống |
653 | # | # | |a Nhật Bản |
653 | # | # | |a Sân khấu |
773 | # | # | |t Văn Hoá Nghệ Thuật |g Số 2, 2006, tr.108-112 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DL |
933 | # | # | |a DP |
933 | # | # | |a LS |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Lưu Ngọc Hà |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |