|
|
|
|
LEADER |
00899nam a2200325 4500 |
001 |
DLU060000451 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trần Đình Sử.
|
245 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ thân thể, một phương diện văn hoá (Trường hợp thơ Bích Khê) /
|c Trần Đình Sử.
|
600 |
# |
# |
|a Bích Khê,
|d 1914-1946
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ thân thể
|
653 |
# |
# |
|a Thơ ca
|
653 |
# |
# |
|a Thơ mới
|
773 |
# |
# |
|t Văn hoá nghệ thuật
|g Số 8, 2006, tr.66-70
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a DP
|
933 |
# |
# |
|a VH
|
933 |
# |
# |
|a VN
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|