LEADER | 00708nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060000488 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Như Huy |
245 | # | # | |a Singapore Biennale 2006 / |c Như Huy, An Đông |
653 | # | # | |a Mĩ thuật |
653 | # | # | |a Mỹ thuật |
653 | # | # | |a Singapore |
773 | # | # | |t Văn hoá nghệ thuật |g Số 10, 2006, tr.59-63 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a DP |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |