LEADER | 00750nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU060000540 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Đỗ Hải Ninh |
245 | # | # | |a Ký trên hành trình đổi mới / |c Đỗ Hải Ninh |
653 | # | # | |a Hồi kí |
653 | # | # | |a Hồi ký |
653 | # | # | |a Phóng sự |
653 | # | # | |a Tản văn |
773 | # | # | |t Nghiên cứu văn học |g Số 11, 2006, tr. 70-80 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
933 | # | # | |a VH |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Minh Cầm |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |