|
|
|
|
LEADER |
01002nam a2200301 4500 |
001 |
DLU060000557 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đào Trí Úc.
|
245 |
# |
# |
|a Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân , do nhân dân, vì nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng - Những thành tựu chủ yếu của 60 năm xây dựng và phát triển /
|c Đào Trí Úc.
|
653 |
# |
# |
|a Đảng Cộng sản Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Nhà nước pháp quyền
|
653 |
# |
# |
|a Nhà nước XHCN
|
653 |
# |
# |
|a Pháp luật
|
773 |
# |
# |
|t Khoa học xã hội Việt Nam
|g Số 1, 2006, tr. 13-30
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a LS
|
933 |
# |
# |
|a ML
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Cầm
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|